
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Stade Brest 29 B | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2013 | Stade Brestois 29 | Bastia | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2014 | Bastia | Chamois Niortais | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Chamois Niortais | Bastia | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2015 | Bastia | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | AJ Auxerre | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Gazisehir Gaziantep | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-05-2019 | Giresunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 22-08-2019 | Free player | Renaissance de Berkane | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Renaissance de Berkane | Lamia | - | Cho thuê |
| 30-06-2021 | Lamia | Renaissance de Berkane | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Renaissance de Berkane | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
| CAF Confederation Cup winner | 2 | 21/22 19/20 |