STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Beitar Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Maccabi Tel Aviv | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Maccabi Tel Aviv | Ironi Nir Ramat HaSharon | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 22-12-2024 18:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2024 16:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-09-2024 17:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-09-2024 17:15 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-05-2024 15:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2024 16:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-05-2023 17:30 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu