
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | CD Real Juventud | Marathon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Marathon | Zhejiang Professional FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Zhejiang Professional FC | Marathon | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2014 | Marathon | Platense FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Platense FC | CD Malacateco | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CD Malacateco | CD Victoria | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CD Victoria | Juticalpa FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Juticalpa FC | CS Soimii Pancota (1938 - 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2017 | Free player | Naples United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2018 | Free player | Nevezis Kedainiai | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Nevezis Kedainiai | Free player | - | Giải phóng |
| 02-01-2019 | Free player | CD Real Juventud | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | CD Real Juventud | Genesis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 12/13 10/11 |