
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-07-2011 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Partizan Belgrade | Chievo | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Chievo | Genoa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Genoa | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Empoli | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2018 | Genoa | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Ascoli | Brescia | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2021 | Brescia | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2022 | Proleter Novi Sad | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2023 | Borac Banja Luka | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Torpedo Kutaisi | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 24-05-2025 15:00 | FK Spartak Subotica | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-05-2025 15:00 | Tekstilac | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-05-2025 16:00 | Tekstilac | Jedinstvo UB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-05-2025 18:00 | Radnicki Nis | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-04-2025 15:30 | FK IMT Belgrad | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-04-2025 16:30 | Tekstilac | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-04-2025 14:00 | FK Napredak Krusevac | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-04-2025 15:30 | Tekstilac | FK Spartak Subotica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-03-2025 14:30 | Radnicki Nis | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:30 | Omonia Nicosia FC | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 23/24 |
| Italienischer Zweitligameister | 1 | 17/18 |
| Serbian cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 5 | 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Serbian champion | 3 | 14/15 12/13 11/12 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |