STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Jeonnam Dragons Youth | Iri High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Iri High School | Konkuk University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Konkuk University | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Pohang Steelers | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Daejeon Citizen | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
13-02-2022 | Gimpo FC | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Hwaseong FC | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South Korean 3rd tier champion | 2 | 22/23 20/21 |
AFC Champions League participant | 2 | 15/16 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |