
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | St Albans Saints SC | Melbourne Knights | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Melbourne Knights | Oakleigh Cannons FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2009 | Oakleigh Cannons FC | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2014 | Brisbane Roar | Torpedo Moscow | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-06-2015 | Torpedo Moscow | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2017 | Melbourne City | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 08-11-2017 | Daegu Football Club | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| 30-05-2018 | Brisbane Roar | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2020 | Perth Glory | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
| 16-10-2021 | FC Macarthur | Heidelberg United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Heidelberg United FC | Melbourne Knights | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 19/20 11/12 |
| Australian cup winner | 1 | 15/16 |
| Asian Cup winner | 1 | 15 |
| Asian Cup participant | 1 | 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Australian champion | 3 | 13/14 11/12 10/11 |