
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | KRC Genk Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2005 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | PSV Eindhoven | De Graafschap | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | De Graafschap | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | PSV Eindhoven | Beerschot AC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2013 | Beerschot AC | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2016 | Willem II | AZ Alkmaar | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | AZ Alkmaar | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 11-04-2025 18:00 | RWDM Brussels | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 18:00 | KVSK Lommel | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 11:30 | KSC Lokeren | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 19:00 | KVSK Lommel | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2024 19:00 | KVSK Lommel | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-04-2024 18:00 | KVSK Lommel | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-02-2024 19:00 | KVSK Lommel | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-01-2024 19:00 | Standard Liege II | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-01-2024 19:00 | Club Nxt | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 19/20 16/17 11/12 10/11 09/10 |
| Dutch Cup Runner Up | 2 | 18 17 |
| Dutch Second League champion | 1 | 14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
| Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 09 |
| Champions League participant | 1 | 08/09 |