
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | SC Neusiedl/See Youth | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2004 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2005 | AKA Burgenland U18 | Neusiedl | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2007 | Neusiedl | SV Ried | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2008 | SV Ried | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2020 | Trenkwalder Admira Wacker | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | SV Stripfing Weiden | Neusiedl | - | Ký hợp đồng | 
| 10-09-2024 | Neusiedl | Free player | - | Giải phóng | 
| 31-12-2024 | Free player | SK Pama | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 10/11  |