STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2018 | UAI Urquiza (w) | CA Platense Women | - | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2018 | CA Platense Women | CA River Plate (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | CA Platense Women | River Plate (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2019 | CA River Plate (w) | Boca Juniors (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | River Plate (w) | Boca Juniors (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2022 | Boca Juniors (w) | CA Estudiantes Caseros (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup Nữ | 02-08-2023 07:00 | Argentina Women | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Pan American Games runner-up | 1 | 19 |