
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2005 | Maebashi Ikuei High School | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2010 | Urawa Red Diamonds | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng | 
| 01-01-2011 | Bayer 04 Leverkusen | FC Augsburg | - | Cho thuê | 
| 29-06-2012 | FC Augsburg | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2013 | Bayer 04 Leverkusen | Hertha Berlin | 1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 25-08-2015 | Hertha Berlin | Bursaspor | 0.3M € | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | Bursaspor | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê | 
| 24-07-2016 | Hertha Berlin | VfB Stuttgart | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 23-03-2017 | VfB Stuttgart | Kashiwa Reysol | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-01-2019 | Kashiwa Reysol | Buriram United | - | Ký hợp đồng | 
| 11-12-2019 | Buriram United | Bangkok United FC | - | Cho thuê | 
| 30-05-2021 | Bangkok United FC | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-05-2021 | Buriram United | Free player | - | Giải phóng | 
| 22-09-2021 | Free player | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2025 | Thespa Kusatsu Gunma | - | - | Giải nghệ | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-09-2024 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-07-2024 10:00 | Kagoshima United | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-07-2024 10:00 | Ehime FC | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nhật Bản | 06-03-2024 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 17/18 07/08 06/07  | 
| German second tier champion | 1 | 16/17  | 
| Confederations Cup participant | 1 | 13  | 
| Europa League participant | 1 | 12/13  | 
| Asian Cup winner | 1 | 11  | 
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11  | 
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 08  | 
| Olympics participant | 1 | 07/08  | 
| AFC Champions League winner | 1 | 06/07  | 
| Japanese champion | 1 | 06  | 
| Japanese cup winner | 2 | 06 05  | 
| Japanese Super Cup winner | 1 | 06  |