
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | FC Moscow U19 (-2010) | FC Moscow II (-2010) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | FC Moscow II (-2010) | FC Moscow (-2010) | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2009 | FC Moscow (-2010) | CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2024 | CSKA Moscow | SKA Rostov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-05-2024 13:30 | CSKA Moscow | Ural Yekaterinburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-05-2024 17:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 29-11-2023 15:15 | FK Rostov | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-11-2023 14:30 | CSKA Moscow | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-11-2023 11:00 | Fakel Voronezh | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian cup winner | 3 | 23 13 11 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 17/18 12/13 10/11 |
| Champions League participant | 8 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 09/10 |
| Russian Super Cup winner | 3 | 18/19 14/15 13/14 |
| Russian champion | 3 | 16 14 13 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |