
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2008 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Lokomotiv Moscow Youth | Dinamo Bryansk | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Dinamo Bryansk | Lokomotiv Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Lokomotiv Moscow Youth | Torpedo Vladimir | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Torpedo Vladimir | Lokomotiv Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2013 | Lokomotiv Moscow | FK Rostov | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FK Rostov | Lokomotiv Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Lokomotiv Moscow | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2016 | Shinnik Yaroslavl | Arsenal Tula | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Arsenal Tula | FC Leningradets | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 13 |