
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2007 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Utrecht | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NEC Nijmegen | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2015 | Qarabag | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Goztepe | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2017 | Adana Demirspor | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2018 | Melbourne Victory | Baniyas Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Baniyas Club | Free player | - | Giải phóng |
| 25-01-2021 | Free player | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Fortuna Sittard | De Treffers | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | De Treffers | VV Sint Bavo | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | VV Sint Bavo | GVVV Veenendaal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | GVVV Veenendaal | Real Sranang | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-05-2024 13:30 | GVVV Veenendaal | Jong Sparta Rotterdam Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-05-2024 13:30 | Quick Boys | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-05-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-05-2024 13:00 | Kozakken Boys | GVVV Veenendaal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-03-2024 13:30 | HHC Hardenberg | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-03-2024 13:30 | GVVV Veenendaal | ACV Assen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-03-2024 13:30 | Excelsior Maassluis | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 02-03-2024 13:30 | GVVV Veenendaal | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-02-2024 14:00 | AFC | GVVV Veenendaal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 1 | 17/18 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Player of the Year | 1 | 17/18 |
| Azerbaijani champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Azerbaijani cup winner | 1 | 14/15 |