







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Leicester City U18 | Leicester City | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2009 | Leicester City | West Bromwich Albion | 1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-12-2010 | West Bromwich Albion | Sheffield United | - | Cho thuê | 
| 30-04-2011 | Sheffield United | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-10-2011 | West Bromwich Albion | Portsmouth | - | Cho thuê | 
| 30-11-2011 | Portsmouth | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2011 | West Bromwich Albion | Brighton Hove Albion | - | Cho thuê | 
| 30-04-2012 | Brighton Hove Albion | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2012 | West Bromwich Albion | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Sheffield Wednesday | Rotherham United | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Rotherham United | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng | 
| 22-10-2023 | Harrogate Town | Hartlepool United | - | Cho thuê | 
| 04-01-2024 | Hartlepool United | Harrogate Town | - | Kết thúc cho thuê | 
| 24-08-2024 | Harrogate Town | Marine FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 09-03-2024 15:00 | Harrogate Town |   | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng 4 Anh | 02-03-2024 15:00 | Swindon Town |   | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 21/22 | 
| European Under-19 participant | 2 | 10 09 | 
| English 3rd tier champion | 1 | 08/09 | 
| Euro Under-17 participant | 1 | 07 |