STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2006 | PAO U20 | Panathinaikos | - | Chuyển nhượng tự do |
20-12-2006 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Panathinaikos | Parma | - | Ký hợp đồng |
30-08-2013 | Parma | PAOK Saloniki | - | Cho thuê |
29-06-2014 | PAOK Saloniki | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2014 | Parma | Free player | - | Giải phóng |
06-11-2014 | Free agent | Panathinaikos | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2014 | Free player | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
17-01-2016 | Panathinaikos | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
08-01-2017 | RC Sporting Charleroi | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
10-09-2017 | KV Mechelen | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Maccabi Petah Tikva FC | Free player | - | Giải phóng |
06-10-2018 | Free player | Hapoel Ashkelon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hapoel Ashkelon | Free player | - | Giải phóng |
17-08-2020 | Free player | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Volos NPS | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Pas Giannina | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AE Kifisias | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2024 17:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | Pas Giannina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2024 17:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-01-2024 15:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-11-2023 19:30 | AE Kifisias | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-10-2023 14:30 | Volos NPS | ![]() ![]() | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 13/14 11/12 09/10 |
Euro participant | 1 | 12 |
Champions League participant | 2 | 10/11 08/09 |
Greek champion | 1 | 10 |
Greek cup winner | 1 | 10 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Best young player | 2 | 10 07 |
European Under-19 participant | 3 | 09 08 07 |
Uefa Cup participant | 2 | 07/08 06/07 |
European Under-19 runner-up | 1 | 07 |