
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Aalborg | NEC Nijmegen | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2014 | NEC Nijmegen | KAA Gent | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | KAA Gent | NEC Nijmegen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | NEC Nijmegen | KAA Gent | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2017 | KAA Gent | Malmo FF | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2023 | Malmo FF | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 03-12-2025 19:15 | Viborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 17:00 | Odense BK | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 13:00 | Viborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 13:00 | Vejle | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 15:00 | Sonderjyske | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 12:00 | Vejle | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 14:00 | Silkeborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 12:00 | Vejle | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-08-2025 17:00 | Vejle | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 4 | 23 21 20 17 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 19/20 18/19 16/17 |
| Swedish cup winner | 1 | 22 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 15/16 08/09 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 15/16 |
| Belgian champion | 1 | 14/15 |
| Danish champion | 1 | 13/14 |
| Danish Cup Winner | 1 | 13/14 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Intertoto Cup Champion | 1 | 07/08 |