
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Tiburones Rojos de Veracruz II | Club León II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Club León II | CF Atlante UTN | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | CF Atlante UTN | Club Leon | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Club Leon | CF Atlante UTN | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | CF Atlante UTN | Venados FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Venados FC | CF Atlante UTN | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | CF Atlante UTN | CF Atlante | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CF Atlante | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Queretaro FC | Venados FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | Venados FC | Tlaxcala FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Tlaxcala FC | Cancún FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Tlaxcala FC | Cancun FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Mexico | 15-03-2024 01:05 | Club Atlético Morelia | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 02-03-2024 23:05 | Cancun FC | Club Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 14-02-2024 01:05 | Cancun FC | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 01-02-2024 03:05 | Correcaminos de la U.A.T. | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 26-01-2024 01:05 | Cancun FC | Atlante FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 17-01-2024 01:05 | Cancun FC | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 11-01-2024 01:05 | Tlaxcala FC | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 03-12-2023 22:00 | Cancun FC | Atlante FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 01-12-2023 01:00 | Atlante FC | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 19-11-2023 23:05 | Cancun FC | Venados FC Yucatán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu