
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Ashanti Gold | Elche | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Elche | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2012 | Villarreal CF | RCD Espanyol de Barcelona | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2013 | RCD Espanyol de Barcelona | Rubin Kazan | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2014 | Rubin Kazan | Celtic FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Celtic FC | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2015 | Rubin Kazan | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | UD Las Palmas | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2016 | Rubin Kazan | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Panathinaikos | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Granada CF | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2017 | Panathinaikos | Deportivo Alavés | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2020 | Deportivo Alavés | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-04-2021 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Shenzhen FC(1994-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Shenzhen FC(1994-2024) | KAS Eupen | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | KAS Eupen | Shenzhen FC(1994-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2024 | Shenzhen FC(1994-2024) | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese champion | 1 | 20 |
| Africa Cup participant | 4 | 19 17 15 13 |
| Europa League participant | 4 | 16/17 14/15 13/14 10/11 |
| Scottish champion | 1 | 14/15 |
| Scottish league cup winner | 1 | 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |