
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1999 | AD Fafe Sub-15 | AD Fafe Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2001 | AD Fafe Sub-17 | AD Fafe U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | AD Fafe U19 | AD Fafe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | AD Fafe | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Boavista FC | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Vitoria Setubal | Santa Clara | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Santa Clara | Vitoria Setubal | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Vitoria Setubal | FC Tirsense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Tirsense | AD Fafe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AD Fafe | SC Freamunde | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Freamunde | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | CD Tondela | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Leixoes | Amarante FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Amarante FC | AD Fafe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |