
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Regar-TadAZ Tursunzoda II | Rubin Kazan (R) | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2013 | Rubin Kazan (R) | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Rubin Kazan (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2014 | Rubin Kazan (R) | Khimik Dzerzhinsk | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2015 | Khimik Dzerzhinsk | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Istiqlol Dushanbe | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2022 | Lokomotiv Plovdiv | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | CSKA 1948 Sofia | Lokomotiv Plovdiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Lokomotiv Plovdiv | CSKA 1948 Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Thái Lan | 14-10-2024 09:30 | Tajikistan | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Thái Lan | 11-10-2024 09:30 | Syria | Tajikistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 15:00 | Tajikistan | Pakistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 17:30 | Jordan | Tajikistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 15:00 | Tajikistan | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Saudi Arabia | Tajikistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 29-02-2024 15:30 | Ludogorets Razgrad | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-02-2024 10:45 | Etar | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Bulgarian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| AFC Cup Participant | 2 | 15/16 14/15 |