
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Free player | Dnipro-75 Dnipropetrovsk (-2010) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Dnipro-75 Dnipropetrovsk (-2010) | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2009 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Dynamo Kyiv II | Prykarpattya Ivano-Frankivsk (-2012) | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Prykarpattya Ivano-Frankivsk (-2012) | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Dynamo Kyiv II | Suduva | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Suduva | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2012 | Dynamo Kyiv II | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Suduva | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2013 | Dynamo 2 Kyiv | Kremin Kremenchuk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Kremin Kremenchuk | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | FC Vorskla Poltava | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Volyn | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Dnipro-1(2017-2024) | FK Oleksandria | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Oleksandria | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Dnipro-1(2017-2024) | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 10:00 | Chornomorets Odesa | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2024 12:30 | FK Oleksandria | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Obolon Kyiv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-04-2024 12:30 | Kolos Kovalivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-04-2024 15:00 | FK Oleksandria | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2024 12:30 | FK Oleksandria | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2024 10:00 | Chornomorets Odesa | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-03-2024 10:00 | FC Mynai | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-03-2024 16:00 | FK Oleksandria | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-03-2024 13:30 | Polissya Zhytomyr | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |
| Under 19 European Champion | 1 | 09 |