
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Gawin Krolewska Wola | Gawin Sleza Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2009 | Gawin Sleza Wroclaw | MKS Kluczbork | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2012 | MKS Kluczbork | Lechia Gdansk | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2013 | Lechia Gdansk | Sandecja Nowy Sacz | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Sandecja Nowy Sacz | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Lechia Gdansk | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2015 | Jagiellonia Bialystok | Caykur Rizespor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2017 | Caykur Rizespor | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2019 | Zaglebie Lubin | Piast Gliwice | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2020 | Piast Gliwice | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Wisla Plock | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Chojniczanka Chojnice | MKS Kluczbork | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu