
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | 1.FC Nürnberg Youth | SpVgg Ansbach Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | SpVgg Ansbach Youth | SpVgg Ansbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | SpVgg Ansbach U19 | SpVgg Ansbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SpVgg Ansbach | Greuther Furth (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Greuther Furth (Youth) | SV Seligenporten | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2014 | SV Seligenporten | SpVgg Oberfranken Bayreuth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SV Sandhausen | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2020 | F91 Dudelange | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 16:30 | Racing Union Luxemburg | Dila Gori | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-03-2024 15:00 | FC Wiltz 71 | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 02-12-2023 15:00 | Marisca Miersch | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 26-11-2023 15:00 | Swift Hesperange | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 12-11-2023 15:00 | F91 Dudelange | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 05-11-2023 15:00 | Swift Hesperange | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 4 | 22/23 18/19 17/18 16/17 |
| Top scorer | 2 | 21/22 14/15 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Luxembourgish cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 11/12 |