
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Torpedo Kutaisi II | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2014 | Torpedo Kutaisi | FC Zestafoni | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | FC Zestafoni | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Shukura Kobuleti | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Torpedo Kutaisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Lokomotiv Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Torpedo Kutaisi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Dinamo Tbilisi | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Qizilqum Zarafshon | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Torpedo Kutaisi | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Qizilqum Zarafshon | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 11-03-2024 13:30 | Qizilqum Zarafshon | Termez Surkhon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 02-03-2024 12:00 | Bunyodkor | Qizilqum Zarafshon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 2 | 18/19 16/17 |
| Georgian cup winner | 1 | 17/18 |