
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FK Hajduk 1912 | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | Petrolul Ploiesti | Maribor | - | Ký hợp đồng | 
| 09-02-2013 | Maribor | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng | 
| 22-07-2013 | Suphanburi FC | Sarajevo | - | Ký hợp đồng | 
| 16-01-2014 | Sarajevo | Busan I Park | - | Ký hợp đồng | 
| 29-07-2014 | Busan I Park | Haugesund | - | Ký hợp đồng | 
| 27-01-2015 | Haugesund | Samut Prakan City | - | Cho thuê | 
| 30-07-2015 | Samut Prakan City | Haugesund | - | Kết thúc cho thuê | 
| 23-01-2016 | Haugesund | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng | 
| 18-07-2016 | Dinamo Batumi | South China AA | - | Ký hợp đồng | 
| 17-08-2017 | South China AA | Smouha SC | - | Ký hợp đồng | 
| 11-09-2017 | Smouha SC | Salam SC Zgharta | - | Ký hợp đồng | 
| 01-01-2018 | Salam SC Zgharta | Orion FC | - | Ký hợp đồng | 
| 17-03-2018 | Orion FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng | 
| 10-07-2018 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng | 
| 01-01-2020 | Kwoon Chung Southern | Kitchee | - | Ký hợp đồng | 
| 11-10-2020 | Kitchee | Free player | - | Giải phóng | 
| 03-02-2021 | Free player | FK Kosice | - | Ký hợp đồng | 
| 15-07-2021 | FK Kosice | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | Kasetsart FC | Ayutthaya United | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Ayutthaya United | Sloboda | - | Ký hợp đồng | 
| 09-07-2023 | Sloboda | Rudar Prijedor | - | Ký hợp đồng | 
| 19-02-2024 | Rudar Prijedor | Sloboda | - | Ký hợp đồng | 
| 14-07-2024 | Sloboda | FK Zvijezda 09 | - | Ký hợp đồng | 
| 18-02-2025 | FK Zvijezda 09 | Zeleznicar Indjija | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian Second League Champion FBiH | 1 | 23/24  | 
| Hong Kong champion | 1 | 19/20  | 
| AFC Cup Participant | 1 | 15/16  | 
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 13/14  | 
| Slovenian cup winner | 2 | 13 12  | 
| Slovenian champion | 1 | 12/13  | 
| Europa League participant | 1 | 12/13  |