
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2008 | Júbilo Iwata U18 | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2008 | Jubilo Iwata | Matsumoto Yamaga FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-06-2014 | Jubilo Iwata | Albirex Niigata | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Albirex Niigata | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | Jubilo Iwata | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | SC Sagamihara | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2025 04:00 | Fukushima United FC | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-09-2025 04:00 | Matsumoto Yamaga FC | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Matsumoto Yamaga FC | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Matsumoto Yamaga FC | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-07-2025 09:00 | AC Nagano Parceiro | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | Matsumoto Yamaga FC | Nara Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2025 04:00 | Matsumoto Yamaga FC | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese second league Champion | 1 | 20/21 |
| Japanese league cup winner | 1 | 10 |