
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Widzew Lodz U19 | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Widzew lodz | Legia Warszawa | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2006 | Legia Warszawa | Widzew lodz | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Widzew lodz | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2017 | Legia Warszawa | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Qarabag | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Wisla Plock | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2024 | Kotwica Kolobrzeg | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Ba Lan | 24-11-2023 18:45 | Olimpia Elblag | Kotwica Kolobrzeg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 7 | 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Polish champion | 5 | 16/17 15/16 13/14 12/13 05/06 |
| Polish cup winner | 6 | 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 07/08 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 08/09 |