
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FK Borac Banja Luka U19 | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Borac Banja Luka | Rapid Wien | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-03-2017 | Rapid Wien | FC Astana | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FC Astana | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Rapid Wien | FC Astana | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-02-2018 | FC Astana | Rijeka | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Rijeka | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2019 | FC Astana | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | Rapid Wien | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2023 | Caykur Rizespor | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Rapid Wien | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Borac Banja Luka | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Borac Banja Luka | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Borac Banja Luka | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 19:00 | Ferencvarosi TC | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 08-08-2024 17:00 | KI Klaksvik | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 23/24 10/11 |
| Europa League participant | 7 | 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Kazakh champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 09/10 |