







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | AC Allianssi | Atlantis FC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | Atlantis FC | FC Haka | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2010 | FC Haka | Pallokerho-35 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2011 | Pallokerho-35 | Mypa | - | Ký hợp đồng | 
| 01-02-2014 | Mypa | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng | 
| 19-08-2014 | Widzew lodz | Lahti | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | Lahti | HIFK | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | HIFK | Lahti | - | Ký hợp đồng | 
| 03-01-2019 | Lahti | HIFK | - | Ký hợp đồng | 
| 09-02-2020 | HIFK | Ekenas IF Fotboll | - | Ký hợp đồng | 
| 01-03-2023 | Ekenas IF Fotboll | Pallokerho-35 | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu