
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-01-2014 | Lovcen Cetinje | OFK Titograd | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2015 | OFK Titograd | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 19:00 | FK Buducnost Podgorica | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 19:00 | FK Buducnost Podgorica | Malisheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Malisheva | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 03-03-2024 16:30 | FK Sutjeska Niksic | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 18-02-2024 16:00 | FK Buducnost Podgorica | Decic Tuzi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 5 | 24/25 22/23 20/21 19/20 16/17 |
| Montenegrin cup winner | 3 | 21/22 20/21 18/19 |