
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-02-2014 | Rapid Ghidighici | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Zimbru Chisinau | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | ACSM Politehnica Iași | ACS Sirineasa | - | Ký hợp đồng |
| 20-04-2021 | ACS Sirineasa | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | CS Universitatea Craiova | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Gloria Buzau | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2025 15:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-08-2025 16:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 16:00 | FC Botosani | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-02-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-02-2025 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2025 16:00 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-01-2025 18:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-01-2025 15:00 | Gloria Buzau | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-01-2025 15:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Moldavian cup winner | 1 | 13/14 |
| Moldovan supercup winner | 1 | 13/14 |