
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Kuban Krasnodar U19 (-2018) | Kuban Krasnodar II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Kuban Krasnodar II (-2018) | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Kuban Krasnodar (-2018) | Zimbru Chisinau | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Zimbru Chisinau | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Kuban Krasnodar (-2018) | Torpedo Armavir | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Torpedo Armavir | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Kuban Krasnodar (-2018) | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2015 | FC Astana | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2016 | FK Aktobe Lento | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2017 | Tobol Kostanai | FC Shakhtyor Karagandy | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FC Shakhtyor Karagandy | Tobol Kostanai | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-03-2020 | Tobol Kostanai | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | Ordabasy | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2022 | FK Atyrau | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2023 | FK Kaspyi Aktau | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2024 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2025 | FK Kaspyi Aktau | Medialiga (RU) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Kazakh champion | 1 | 13/14 |
| Kazakh cup winner | 1 | 11/12 |