
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Västra Frölunda IF U19 | Qviding FIF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Qviding FIF | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | IFK Goteborg | Qviding FIF | - | Cho thuê |
| 29-11-2009 | Qviding FIF | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2012 | IFK Goteborg | AFC Ajax | 0.32M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2015 | AFC Ajax | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2017 | Malmo FF | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2019 | Aarhus AGF | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | IFK Goteborg | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Hacken | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-11-2023 14:00 | Brommapojkarna | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-11-2023 14:00 | Hacken | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Swedish champion | 3 | 22 17 16 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 14 |
| Dutch champion | 2 | 13/14 12/13 |