
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Juventus U20 | Carpi U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Carpi U20 | Juventus U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2014 | Juventus U20 | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2015 | Torino U19 | Carpi U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Carpi U20 | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2015 | Torino | DNŠ Zavrč | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | DNŠ Zavrč | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | NK Aluminij | Hajduk Split | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-10-2020 | Hajduk Split | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | NK Lokomotiva Zagreb | Radomlje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Radomlje | Free player | - | Giải phóng |
| 12-11-2024 | Free player | FK Partizani B (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 14/15 |