
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | - | PON Nusa Tenggara Timur | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2021 | PON Nusa Tenggara Timur | Persija Jakarta U18 | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2022 | Persija Jakarta U18 | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Persija Jakarta | Persikabo 1973 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Persikabo 1973 | Persija Jakarta | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2024 | Persija Jakarta | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-09-2025 12:00 | Madura United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-08-2025 08:30 | Arema FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 29-07-2025 13:00 | Vietnam U23 | Indonesia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 25-07-2025 13:00 | Indonesia U23 | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 18-07-2025 13:00 | Philippines U23 | Indonesia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 15-07-2025 13:00 | Indonesia U23 | Brunei Darussalam U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-04-2024 08:00 | Persikabo 1973 | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-04-2024 08:00 | PSIS Semarang | Persikabo 1973 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-04-2024 12:00 | Persikabo 1973 | Bali United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu