
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2025 | Schaffhausen | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Schaffhausen | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Vaduz | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2025 17:30 | Schaffhausen | Stade Nyonnais | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-05-2025 12:15 | FC Wil 1900 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-04-2025 17:30 | Schaffhausen | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-04-2025 17:30 | Schaffhausen | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-04-2025 18:15 | Thun | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 15-03-2025 17:00 | Stade Ouchy | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-03-2025 17:00 | Aarau | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-02-2025 19:15 | Schaffhausen | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 22/23 |