
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2018 | Own Youth | Génération Foot | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | Génération Foot | RFC Seraing | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-10-2025 18:00 | RFC Seraing | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-10-2025 18:00 | RFC Seraing | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-09-2025 18:00 | SK Beveren | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-08-2025 18:00 | RFC Seraing | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2025 14:00 | KAS Eupen | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2024 18:00 | RFC Seraing | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-10-2024 17:15 | KSC Lokeren | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2024 18:00 | RFC Seraing | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-09-2024 11:30 | RFC Seraing | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2024 18:00 | SK Beveren | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| African Nations Championship winner | 1 | 22/23 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |