
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Odense BK U19 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Odense BK | Naestved | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Naestved | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2023 | Odense BK | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 12:15 | Ratchaburi FC | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 12:15 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-08-2025 12:00 | Chonburi FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-04-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-03-2025 12:00 | Ratchaburi FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Chiangrai United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Rayong FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 2 | 23 22 |
| Danish Youth Champion | 1 | 20 |