
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2018 | - | Elana Torun U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Elana Torun U19 | Elana Torun | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Elana Torun | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Motor Lublin | Lublinianka Lublin | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Lublinianka Lublin | Motor Lublin | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Motor Lublin | KS Wiazownica | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | KS Wiazownica | Motor Lublin | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2023 | Motor Lublin | KS Wiazownica | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | KS Wiazownica | Zawisza Bydgoszcz SA | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu