
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2014 | Free player | Mjällby AIF U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Mjällby AIF U17 | Mjällby AIF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Mjällby AIF U19 | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2017 | Mjallby AIF | Syrianska FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2018 | Syrianska FC | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | Mjallby AIF | Dalkurd FF | - | Cho thuê |
| 05-12-2020 | Dalkurd FF | Mjallby AIF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2021 | Mjallby AIF | Hässleholms IF | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Hässleholms IF | Lunds BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Lunds BK | Hässleholms IF | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | Hässleholms IF | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu