
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Daegu Hwawon Elementary School | Dongnae Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Dongnae Middle School | FC Seoul U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Seoul U18 | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 24-06-2024 | Football Club Seoul | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 14-12-2025 11:00 | Ayutthaya United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-12-2025 12:30 | PT Prachuap FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-11-2025 11:30 | Ayutthaya United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Ayutthaya United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 11:30 | Ayutthaya United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:00 | Ayutthaya United | Chonburi FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:30 | BG Pathum United | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 10:00 | Ayutthaya United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 11:30 | Rayong FC | Ayutthaya United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:30 | Ayutthaya United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 19/20 16/17 14/15 |
| Asian Games Gold Medal | 1 | 18 |
| South Korean champion | 1 | 15/16 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 14/15 |