
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Free player | Yanbian | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Yanbian | Shenyang Zhongze | 0.275M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-02-2013 | Shenyang Zhongze | Shandong Taishan FC | 0.975M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-03-2023 | Shandong Taishan FC | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese cup winner | 4 | 22 21 20 14 |
| Chinese champion | 1 | 21 |
| AFC Champions League participant | 4 | 18/19 15/16 14/15 13/14 |
| Best young player | 1 | 13 |