
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2014 | SV St. Marein/Lorenzen Youth | Nachwuchsmodell Kapfenberg | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Nachwuchsmodell Kapfenberg | Teamsportakademie Kapfenberg | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | Teamsportakademie Kapfenberg | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | SV Kapfenberg II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | SV Kapfenberg II | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 25-10-2025 12:00 | Bayern Munchen Youth | FV Illertissen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 18-10-2025 12:00 | TSV Aubstadt | Bayern Munchen Youth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Austria U21 | Wales U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Denmark U21 | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 27-09-2025 12:00 | Bayern Munchen Youth | Wurzburger Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 08-09-2025 16:00 | Belarus U21 | Austria U21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 08-08-2025 17:00 | Bayern Munchen Youth | TSV Schwaben Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 01-08-2025 17:00 | Bayern Munchen Youth | TSV Buchbach | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-05-2025 12:30 | Kapfenberg SV 1919 | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SV Horn | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu