STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Diósgyőri VTK Youth | Diósgyőri VTK U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Diósgyőri VTK U17 | Diósgyőri VTK U19 | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | Diósgyőri VTK U19 | Parma Under 18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Parma Under 18 | Parma U20 | - | Ký hợp đồng |
11-02-2024 | Parma U20 | Diósgyőri VTK II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Diósgyőri VTK II | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2025 16:15 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 16:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2024 15:30 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-11-2024 11:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2024 12:45 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2024 17:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 18-11-2023 19:45 | Portugal U19 | ![]() ![]() | Hungary U19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-11-2023 19:00 | Northern Ireland U19 | ![]() ![]() | Hungary U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 17-10-2023 11:00 | Hungary U19 | ![]() ![]() | Norway U19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U19 | 14-10-2023 11:00 | Hungary U19 | ![]() ![]() | Gibraltar U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu