| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-07-2010 | FC Sparta Brno Youth | Trinec | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Trinec | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Viktoria Zizkov | FK Banik Most (-2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FK Banik Most (-2016) | Viktoria Zizkov | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Viktoria Zizkov | FK Banik Most (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2015 | FK Banik Most (-2016) | FK MAS Taborsko | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FK MAS Taborsko | FK Banik Most (-2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-02-2016 | FK Banik Most (-2016) | FC Weesen | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2021 | FC Weesen | Slavia Kromeriz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu