
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | KV Mechelen Youth | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng | 
| 18-07-2017 | Anderlecht | Roda JC | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | Roda JC | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2018 | Anderlecht | Beerschot Wilrijk | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 04-10-2020 | Beerschot Wilrijk | FC Eindhoven | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | FC Eindhoven | Beerschot Wilrijk | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-08-2021 | Beerschot Wilrijk | Free player | - | Giải phóng | 
| 08-02-2022 | Free player | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2022 | Ilves Tampere | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Oud-Heverlee Leuven u23 | LaLouviere | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | OH Leuven U23 | La Louvière | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | LaLouviere | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 19/20  | 
| Belgian champion | 1 | 16/17  | 
| Europa League participant | 1 | 16/17  | 
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15  | 
| Euro Under-17 participant | 1 | 15  |