
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-07-2022 | Sahel FC de Maroua | Hammarby TFF | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Hammarby TFF | Sahel FC de Maroua | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2023 | Sahel FC de Maroua | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | Hammarby | Omonia Nicosia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Omonia Nicosia FC | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2024 | Hammarby | Omonia Nicosia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Omonia Nicosia FC | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2025 15:30 | Djurgardens | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 15:30 | Halmstads | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2025 17:10 | IFK Goteborg | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 12:00 | IFK Goteborg | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2025 17:10 | Osters IF | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-09-2025 12:00 | IFK Goteborg | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:10 | Hacken | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | Malmo FF | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-08-2025 17:00 | GAIS | IFK Goteborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-08-2025 17:00 | IFK Goteborg | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |