STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
21-10-2019 | - | Casa Sports | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Casa Sports | Rainbow FC (Gambia) | - | Ký hợp đồng |
05-09-2021 | Rainbow FC (Gambia) | Famalicao U23 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Famalicao U23 | Rainbow FC (Gambia) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Rainbow FC (Gambia) | Hibernian | - | Cho thuê |
05-01-2023 | Hibernian | Rainbow FC (Gambia) | - | Kết thúc cho thuê |
02-04-2023 | Rainbow FC (Gambia) | Real de Banjul | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2023 | Real de Banjul | KACM Marrakech | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | KACM Marrakech | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 23-04-2025 16:00 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | AC Oulu | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-04-2025 14:00 | IFK Mariehamn | ![]() ![]() | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 11-04-2025 17:00 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 05-04-2025 14:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | SJK Seinajoen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu