| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Las Palmas Atletico | UB Conquense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | UB Conquense | CF Unión Viera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CF Unión Viera | Castellon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Castellon | CD Quintanar del Rey | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CD Quintanar del Rey | CD Sariñena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CD Sariñena | Formentera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Formentera | CD Izarra | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | CD Izarra | CD Ibiza Islas Pitiusas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CD Ibiza Islas Pitiusas | Marino luanco | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Marino luanco | CF Panadería Pulido | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CF Panadería Pulido | Marino luanco | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu