
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | AFC Wimbledon Youth | AFC Wimbledon U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AFC Wimbledon U18 | AFC Wimbledon | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2020 | AFC Wimbledon | Leatherhead FC | - | Cho thuê |
| 01-01-2021 | Leatherhead FC | AFC Wimbledon | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-02-2021 | AFC Wimbledon | Maidstone United | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Maidstone United | AFC Wimbledon | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2021 | AFC Wimbledon | Eastbourne Borough | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Eastbourne Borough | AFC Wimbledon | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2024 | AFC Wimbledon | Oxford United | 0.53M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Oxford United | Leyton Orient | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Leyton Orient | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Wrexham | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Oxford United | Derby County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 19:00 | Queens Park Rangers | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-09-2025 14:00 | Bristol City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-09-2025 11:30 | Oxford United | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 27-08-2025 18:45 | Oxford United | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-08-2025 14:00 | Hull City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 14:00 | Oxford United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-05-2025 12:00 | Leyton Orient | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu